ngóc ngách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóc ngách+
- Narrow and out-of-the-way road
- Biết hết ngóc ngách của một địa phương
To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
- Biết hết ngóc ngách của một địa phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóc ngách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóc ngách":
ngóc ngách ngốc nghếch ngộc nghệch - Những từ có chứa "ngóc ngách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
steeve twist rambling lift ready
Lượt xem: 757